Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Án lệ
Case law/Court precedent/Legal precedent
Lĩnh vực :
Kinh doanh thương mại
Định nghĩa
Án lệ được hiểu là đường lối giải thích và áp dụng luật pháp của các Toà án về một điểm pháp lí, đường lối này đã được coi như một tiền lệ, khiến các thẩm phán sau đó có thể noi theo trong các trường hợp tương tự.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Tỉ lệ nhấp chuột/Tỉ lệ nhấp/Tỉ lệ CTR
Cơ cấu dự án chức năng/Cơ cấu tổ chức dự án kiêm nhiệm
Công suất dự án đầu tư/Năng lực phục vụ của dự án đầu tư
Hồ sơ quản lí dự án/ Hồ sơ dự án
Nhà phát triển dự án/Đơn vị phát triển dự án trong bất động sản
Tỉ lệ thất nghiệp tự nhiên/ tỉ lệ thất nghiệp không làm gia tăng lạm phát
Tỉ lệ chi phí quảng cáo trên doanh thu/Tỉ lệ A/S
Tỉ lệ rủi ro trên lợi nhuận/ tỉ lệ lời lỗ
Tỉ lệ thôi việc/Tỉ lệ nghỉ việc
Bản mô tả phạm vi dự án
Top thuật ngữ thông dụng
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Chỉ số giá tiêu dùng
12 tháng gần nhất/Theo dõi 12 tháng
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Thuế suất biên
5C trong tín dụng
7 Lãng phí/ 7 lãng phí trong Sản xuất tinh gọn
Chiến lược hội nhập về phía sau
Ấn phẩm đặc trưng/Ấn phẩm điển hình
Cơ cấu tổ chức không ranh giới