Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Thuế suất biên
Marginal Tax Rate
Lĩnh vực :
Thuế
Định nghĩa
Thuế suất biên là tỉ lệ thuế phát sinh trên một đô la thu nhập tăng thêm. Nói cách khác, thuế suất biên là tỉ lệ phần trăm tính trên đồng đô la tiếp theo của thu nhập chịu thuế phải nộp.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Biên lợi nhuận sau thuế
Biên lợi nhuận trước thuế
Qui luật năng suất biên giảm dần
Chi phí sử dụng vốn cận biên/ chi phí cận biên của vốn
Sản phẩm cận biên/Sản phẩm hiện vật cận biên
Xác suất phức hợp/Xác suất gộp/Xác suất ghép
Thuế suất hiệu quả
Giá tính thuế giá trị gia tăng/ Giá tính thuế
Kẽ hở của thuế/Khe hở của thuế
Nghĩa vụ thuế/Nợ thuế
Top thuật ngữ thông dụng
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Chỉ số giá tiêu dùng
12 tháng gần nhất/Theo dõi 12 tháng
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Thuế suất biên
5C trong tín dụng
7 Lãng phí/ 7 lãng phí trong Sản xuất tinh gọn
Chiến lược hội nhập về phía sau
Ấn phẩm đặc trưng/Ấn phẩm điển hình
Cơ cấu tổ chức không ranh giới