Đang tải
Chọn ngôn ngữ :Tiếng ViệtTiếng Anh
Lĩnh vực :Tất cả

Tranche

Lĩnh vực :
Tài chính - Ngân hàng

Định nghĩa

"Tranche" là một từ tiếng Pháp, tạm dịch ra tiếng Việt có nghĩa "lát" hay "phần". Tranche là một phần của chứng khoán gộp, thường là các công cụ nợ, được phân tách bởi rủi ro sau đó bán cho các nhà đầu tư khác nhau.
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách Nhấn vào đây

Các thuật ngữ liên quan