Đang tải
Chọn ngôn ngữ :Tiếng ViệtTiếng Anh
Lĩnh vực :Tất cả

Thu nhập bị mất Foregone Earnings

Lĩnh vực :
Chứng khoán

Định nghĩa

Thu nhập bị mất thể hiện sự khác biệt giữa thu nhập thực sự đạt được và thu nhập có thể đạt được nếu không có chi phí, phụ phí hoặc thời gian mất đi.
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách Nhấn vào đây

Các thuật ngữ liên quan