Đang tải
Chọn ngôn ngữ :Tiếng ViệtTiếng Anh
Lĩnh vực :Tất cả

Thất thoát Leakage

Lĩnh vực :
Kinh tế công cộng

Định nghĩa

Thất thoát đề cập đến vốn hoặc thu nhập rò rì khỏi một nền kinh tế hoặc hệ thống. Trong kinh tế học, thuật ngữ này đề cập đến dòng chảy tiền tệ ra khỏi mô hình thu nhập luân chuyển.
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách Nhấn vào đây

Các thuật ngữ liên quan