Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Tháng hoãn lại
Deferred Month
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Tháng hoãn lại là các tháng được hoãn hay các tháng nằm ở giữa tháng kí kết hợp đồng và tháng giao ngay của hợp đồng quyền chọn hoặc hợp đồng tương lai.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Tháng hoãn lại
Top thuật ngữ thông dụng
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Thuế suất biên
Tài khoản kế toán tạm thời
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Xu hướng tiêu dùng cận biên
Chiến lược hội nhập về phía sau