Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Quĩ ETF
Exchange-traded fund
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Quĩ ETF là quĩ đầu tư với mục đích mô phỏng tỉ suất sinh lợi của chỉ số cổ phiếu, trái phiếu, hàng hoá hoặc tài sản nào đó.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Quĩ ETF
Quĩ ETF Nhật Bản
Quĩ ETF ngành công nghiệp ô tô
Quĩ ETF ngành công nghiệp thực phẩm
Quĩ ETF ngành bảo hiểm
Quĩ ETF ngành công nghiệp bán dẫn
Quĩ ETF ngành bán lẻ
Quĩ ETF ngành công nghiệp truyền thông
Quĩ ETF khí tự nhiên
Quĩ ETF hàng hóa
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên