Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Người sử dụng lao động
Employer
Lĩnh vực :
Kinh tế công cộng
Định nghĩa
Người sử dụng lao động là một tổ chức, tổ chức chính phủ, cơ quan, công ty, hiệp hội phi lợi nhuận, doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng hoặc cá nhân sử dụng hoặc đưa người lao động vào làm việc và đáp ứng các yêu cầu mà pháp luật qui định.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Bảo hiểm trách nhiệm của người sử dụng lao động
Đại diện người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên