Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Ngân hàng trung ương
Central Bank
Lĩnh vực :
Tài chính - Ngân hàng
Định nghĩa
Ngân hàng trung ương là thuật ngữ được sử dụng ngân hàng đầu não của mỗi quốc gia, là ngân hàng độc quyền phát và thực hiện các chức năng quản lí nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Các công cụ điều tiết cung tiền của Ngân hàng trung ương
Ngân hàng Trung ương Châu Âu
Ngân hàng trung ương
Ngân hàng trung ương Nhật Bản
Ngân hàng trung ương Canada
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên