Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Đất đai
Land
Lĩnh vực :
Bất động sản
Định nghĩa
Đất đai là bất động sản hoặc tài sản, trừ các tòa nhà và thiết bị, được chỉ định bởi các ranh giới không gian cố định. Quyền sở hữu đất đai có thể cung cấp cho chủ sở hữu quyền đối với tài nguyên thiên nhiên trên đất.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Cơ sở dữ liệu đất đai
Đất đai đô thị
Điều luật qui hoạch đất đai
Đất đai
Đất đai manh mún
Hợp đồng đất đai
Hợp đồng chuyển nhượng đất đai
Hệ thống thông tin đất đai
Hệ thống quản lí đất đai
Kiểm kê đất đai
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên