Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Hoạt động kinh doanh
Business Activities
Lĩnh vực :
Quản trị kinh doanh
Định nghĩa
Hoạt động kinh doanh bao gồm bất kì hoạt động nào mà doanh nghiệp tham gia với mục đích chính là tạo ra lợi nhuận. Đây là một thuật ngữ chung bao gồm tất cả các hoạt động kinh tế được thực hiện bởi một công ty trong quá trình kinh doanh.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo tỉ trọng
Chi phí của hoạt động kinh doanh
Doanh thu của hoạt động kinh doanh
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh/ lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
Dự toán báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ
Hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch trực tuyến/ Công nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành qua mạng internet
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên