Đang tải
Chọn ngôn ngữ :Tiếng ViệtTiếng Anh
Lĩnh vực :Tất cả

Hành lang bảo vệ nguồn nước Water Source Protection Corridors

Lĩnh vực :
Kinh doanh thương mại

Định nghĩa

Hành lang bảo vệ nguồn nước là phần đất giới hạn dọc theo nguồn nước hoặc bao quanh nguồn nước do cơ quan nhà nước có thẩm quyền qui định.
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách Nhấn vào đây

Các thuật ngữ liên quan