Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Hàng hóa mềm/ hàng hóa nhiệt đới/ hàng hóa thực phẩm và sợi
Soft commodity/ tropical commodity/ hàng hóa thực phẩm và sợi
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Hàng hóa mềm là thuật ngữ dùng để chỉ hợp đồng tương lai của những loại hàng hóa được trồng trọt thay vì khai thác.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Hàng hóa mềm/ hàng hóa nhiệt đới/ hàng hóa thực phẩm và sợi
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên