Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Công chúng
General public
Lĩnh vực :
Marketing
Định nghĩa
Công chúng là một hoặc nhiều con người tự nhiên hoặc pháp lí, trong mối quan hệ với luật pháp hoặc trong thực tiễn quốc gia, hiệp hội, tổ chức hoặc nhóm của họ.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Chứng chỉ kế toán viên công chứng
Công chứng
Công chúng
Công chúng trực tiếp
Kế toán công chứng/kế toán công
Phát hành chứng khoán ra công chúng
Quĩ đại chúng/ quĩ đầu tư đại chúng/ quĩ đầu tư công chúng/ quĩ đầu tư tập thể
Quan hệ công chúng
Viện Kế toán Công chứng Vương quốc Anh và xứ Wales
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên