Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Công chứng
Notarize
Lĩnh vực :
Kinh tế công cộng
Định nghĩa
Công chứng là xác nhận một văn bản pháp lí thông qua một công chứng viên. Công chứng viên đóng vai trò là đại diện của chính phủ để xác nhận tính xác thực của chữ kí, đồng thời cũng có thể chứng thực pháp lí.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Chứng chỉ kế toán viên công chứng
Công chứng
Công chúng
Công chúng trực tiếp
Kế toán công chứng/kế toán công
Phát hành chứng khoán ra công chúng
Quĩ đại chúng/ quĩ đầu tư đại chúng/ quĩ đầu tư công chúng/ quĩ đầu tư tập thể
Quan hệ công chúng
Viện Kế toán Công chứng Vương quốc Anh và xứ Wales
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên