Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Đầu tư chứng khoán
securities investment
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Đầu tư chứng khoán cũng là hoạt động có bản chất giống như hoạt động đầu tư thông thường với việc chi một khoản vốn hoặc khoản tiền hiện tại nhằm kì vọng thu về một khoản tiền nhiều hơn trong tương lai.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Công ty đầu tư chứng khoán
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Đầu tư chứng khoán
Đầu tư chứng khoán lướt sóng
Hợp đồng dịch vụ quản lí quĩ đầu tư chứng khoán
Hợp đồng dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
Hợp đồng dịch vụ uỷ thác quản lí danh mục đầu tư chứng khoán
Quĩ đầu tư chứng khoán
Quản lí quĩ đầu tư chứng khoán
Tư vấn đầu tư chứng khoán
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên