Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Cổ phần
Share
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Cổ phần là phần chia nhỏ nhất vốn điều lệ của công ty, được thể hiện dưới hình thức cổ phiếu.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Bằng chứng cổ phần
Bằng chứng ủy quyền cổ phần
Chỉ số Current Yield/ tỉ suất thu nhập trên thời giá cổ phần/ chỉ số Yield
Công ty cổ phần
Cổ phần
Cổ phần hoá công ty nhà nước
Công ty cổ phần bảo hiểm
Đồng đầu tư vốn cổ phần
Góp vốn, mua cổ phần của tổ chức tín dụng
Giá trị sổ sách của một cổ phần
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên