Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Chứng từ kế toán
Accounting voucher
Lĩnh vực :
Kế toán - Kiểm toán
Định nghĩa
Chứng từ kế toán là vật mang tin phản ánh nghiệp vụ kinh tế - tài chính phát sinh và thực sự hoàn thành.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Chứng từ kế toán
Chứng từ kế toán Kho bạc Nhà nước
Chứng từ kế toán Ngân hàng
Luân chuyển chứng từ kế toán ngân hàng
Phương pháp chứng từ kế toán
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên