Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Chứng chỉ tiền gửi
Certificate of deposit
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Tài chính doanh nghiệp
Định nghĩa
Chứng chỉ tiền gửi là một loại tài sản tài chính ngắn hạn được phát hành bởi một ngân hàng hay một tổ chức tiết kiệm, chứng nhận về một số tiền nhất định được kí gửi tại tổ chức phát hành chứng chỉ.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Chứng chỉ tiền gửi khả nhượng/Chứng chỉ tiền gửi có thể mua bán/Chứng chỉ tiền gửi jumbo
Chứng chỉ tiền gửi không hưởng lãi
Chứng chỉ tiền gửi Mỹ
Chứng chỉ tiền gửi
Chỉ số cho chứng chỉ tiền gửi
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên