Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
An ninh con người
Human Security
Lĩnh vực :
Kinh tế quốc tế
Định nghĩa
Khái niệm "an ninh con người", bao gồm 7 thành tố chính: an ninh kinh tế, an ninh lương thực, an ninh y tế, an ninh môi trường, an ninh cá nhân, an ninh cộng đồng, và an ninh chính trị.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Công ước SOLAS/Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
An ninh tài chính
An ninh lương thực
An ninh mạng
Cấp độ an ninh hàng hải
Doanh nghiệp quốc phòng, an ninh
Giám đốc an ninh
Kế hoạch an ninh tàu biển
Kế hoạch an ninh bến cảng
Nhân viên an ninh bến cảng
Top thuật ngữ thông dụng
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Chỉ số giá tiêu dùng
12 tháng gần nhất/Theo dõi 12 tháng
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Thuế suất biên
5C trong tín dụng
7 Lãng phí/ 7 lãng phí trong Sản xuất tinh gọn
Chiến lược hội nhập về phía sau
Ấn phẩm đặc trưng/Ấn phẩm điển hình
Cơ cấu tổ chức không ranh giới