Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Ủy thác
Trust
Lĩnh vực :
Tài chính - Ngân hàng
Định nghĩa
Ủy thác được hiểu là bên ủy thác giao phó cho một tổ chức hay một cá nhân khác thay mặt mình làm một việc theo yêu cầu của mình.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Cổ phiếu ủy thác giữ
Đại lí ủy thác pháp định
Hợp đồng ủy thác giữ
Hợp đồng dịch vụ uỷ thác quản lí danh mục đầu tư chứng khoán
Người được ủy thác
Quĩ uỷ thác đầu tư/Quĩ ủy thác đầu tư theo đơn vị
Quĩ ủy thác Rabbi
Tài khoản ủy thác
Tài khoản ủy thác giữ
Trái phiếu ủy thác thế chấp/ Trái phiếu bảo kê thế chấp
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên