Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Tín dụng
Credit
Lĩnh vực :
Tài chính - Ngân hàng
Định nghĩa
Theo ngôn ngữ dân giân Việt Nam, tín dụng là sự vay mượn. Tín dụng là quan hệ sử dụng vốn lẫn nhau giữa người cho vay va người đi vay dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
5C trong tín dụng
Bảo đảm tín dụng
Báo cáo tín dụng
Bảo hiểm tín dụng
Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
Biện pháp bảo đảm tín dụng
Công cụ phái sinh tín dụng
Chênh lệch tín dụng
Cấp tín dụng
Cơ quan Quản lí Liên minh Tín dụng Quốc gia
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên