Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Thương lượng
Negotiate
Lĩnh vực :
Kinh doanh thương mại
Định nghĩa
Thương lượng là phương thức giải quyết tranh chấp trong kinh doanh mà không cần đến vai trò của bên thứ ba. Khi có tranh chấp các bên tranh chấp cùng nhau bàn bạc, thỏa thuận để tự giải quyết.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Có thể thương lượng
Công ước về Quyền tổ chức và thương lượng tập thể/ Công ước số 98
Đơn vị thương lượng
Không thể thương lượng
Nguyên tắc thương lượng tự do và tự nguyện
Nguyên tắc thương lượng thiện chí
Quyền thương lượng của nhà cung cấp/ sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
Quyền thương lượng của khách hàng
Thương lượng tập thể nhóm doanh nghiệp
Thương lượng cầu nối
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên