Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Thu nhập
Income
Lĩnh vực :
Tài chính doanh nghiệp
Định nghĩa
Thu nhập là số tiền (hoặc một giá trị tương đương) mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận được, thường là để đổi lấy việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ hoặc thông qua vốn đầu tư.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Bảo hiểm thu nhập kinh doanh
Bẫy thu nhập trung bình
Bảo hiểm trợ cấp thu nhập do thương tật/ bảo hiểm thương tật
Báo cáo thu nhập
Báo cáo thu nhập hàng quí
Bất bình đẳng thu nhập
Chuyển đổi thu nhập
Chỉ số tổng thu nhập
Chỉ số Current Yield/ tỉ suất thu nhập trên thời giá cổ phần/ chỉ số Yield
Cách tiếp cận thu nhập/ Cách tiếp cận từ thu nhập
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên