Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Thị trường chứng khoán
Stock Market
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Thị trường chứng khoán là thị trường mua bán, trao đổi các loại chứng khoán giữa các chủ thể tham gia.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Cơ quan quản lí thị trường chứng khoán
Chất xúc tác trong thị trường chứng khoán
Chu kì thị trường chứng khoán
Đường thị trường chứng khoán
Hệ thống thông tin trên thị trường chứng khoán
Nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán
Quản lí Nhà nước đối với thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán phi tập trung/thị trường mạng/thị trường báo giá điện tử
Thị trường OTC Mỹ/thị trường chứng khoán phi tập trung Mỹ
Thị trường OTC Nhật Bản/thị trường chứng khoán phi tập trung Nhật Bản
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên