Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Tập thể
Group
Lĩnh vực :
Quản trị kinh doanh
Định nghĩa
Tập thể là nhóm chính thức có tổ chức cao, thống nhất, thực hiện mục đích chung, phù hợp với lợi ích xã hội.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Công ước về Quyền tổ chức và thương lượng tập thể/ Công ước số 98
Chủ trương cho đầu tư tập thể trong chứng khoán chuyển nhượng
Dư luận tập thể
Giao công ty nhà nước cho tập thể người lao động trong công ty
Kinh tế tập thể
Lựa chọn tập thể
Mâu thuẫn trong tập thể
Nhãn hiệu tập thể
Phương pháp ra quyết định tập thể
Quĩ đại chúng/ quĩ đầu tư đại chúng/ quĩ đầu tư công chúng/ quĩ đầu tư tập thể
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên