Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Bạc
Silver
Lĩnh vực :
Kinh tế công cộng
Định nghĩa
Bạc là một kim loại quí, thường được sử dụng trong đồ trang sức, tiền xu, đồ điện tử và nhiếp ảnh.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Ảo tưởng của những con bạc/Ảo tưởng Monte Carlo
Bậc tự do
Biến phí cấp bậc
Bóng nến/Bấc nến trong phân tích kĩ thuật
Bạch kim
Backtesting
Bạc
Bản cáo bạch/bản công bố thông tin
Bộ máy kế toán Kho bạc Nhà nước
Báo cáo tài chính Kho bạc Nhà nước
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên