Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Cổ đông
Shareholder
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Cổ đông là một cá nhân, công ty, hay tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của một công ty.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Cổ đông phổ thông
Cổ đông
Cổ đông lớn
Cổ đông thiểu số
Đại hội cổ đông thường kì
Đại hội đồng cổ đông
Đại hội cổ đông thường niên
Lợi ích cổ đông
Nhà hoạt động cổ đông
Nguyên tắc gắn kết lợi ích của người quản lí với lợi ích cổ đông
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên