Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Giao dịch chứng khoán
Securities trading
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Giao dịch chứng khoán là việc mua, bán chứng khoán trên thị trường chứng khoán.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán
Giao dịch chứng khoán qua chương trình máy tính
Giao dịch chứng khoán
Giao dịch chứng khoán bằng hình thức điện tử
Giao dịch chứng khoán ngoài giờ
Hội đồng quản trị của Sở giao dịch chứng khoán
Hiệp hội nhà giao dịch chứng khoán Mỹ
Người giao dịch chứng khoán
Phương thức giao dịch chứng khoán
Qui tắc 2% trong giao dịch chứng khoán
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên