Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Dài hạn
Secular
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Dài hạn là một từ mô tả được sử dụng để chỉ các hoạt động thị trường xảy ra trong thời gian dài.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Các khoản nợ dài hạn khác
Cho vay trung, dài hạn
Chi phí dài hạn
Dài hạn
Dài hạn
Đầu tư dài hạn
Hợp đồng kì hạn dài hạn
Khả năng thanh toán dài hạn
Lợi nhuận dài hạn ước tính
Nợ dài hạn đến hạn trả
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên