Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Tái đầu tư
Reinvestment
Lĩnh vực :
Tài chính doanh nghiệp
Định nghĩa
Tái đầu tư là việc sử dụng cổ tức, tiền lãi hoặc bất kì hình thức phân phối thu nhập nào khác nhận được từ một khoản đầu tư để mua thêm cổ phiếu hoặc các đơn vị khác, thay vì nhận các khoản phân phối bằng tiền mặt.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Đạo luật Phục hồi và Tái đầu tư của Mỹ/Gói kích thích năm 2009/Kích thích của Obama
Kế hoạch tái đầu tư cổ tức
Kế hoạch tái đầu tư cổ tức
Kế hoạch tái đầu tư tự động
Rủi ro tái đầu tư
Tái đầu tư
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên