Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Năng suất
Productivity
Lĩnh vực :
Kinh tế học
Định nghĩa
Năng suất phản ánh lượng hàng hóa và dịch vụ một người công nhân có thể sản xuất ra trong mỗi giờ lao động.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Chỉ tiêu năng suất trong đo lường năng suất của doanh nghiệp
Năng suất lao động
Năng suất xanh
Năng suất
Năng suất lao động cá nhân
Năng suất lao động xã hội
Năng suất nhân tố tổng hợp
Phương pháp thay đổi năng suất trong định giá môi trường
Qui luật năng suất biên giảm dần
Tổ chức Năng suất Châu Á
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên