Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Ngân sách Nhà nước
State Budget
Lĩnh vực :
Kinh tế công cộng
Tài chính - Ngân hàng
Định nghĩa
Ngân sách Nhà nước hiểu một cách đơn giản là tổng số thu và chi của Nhà nước trong một năm nhằm thực hiện các chức năng của Nhà nước do Hiến pháp qui định.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Bội chi ngân sách nhà nước
Chi ngân sách Nhà nước
Các quĩ tài chính nhà nước ngoài ngân sách nhà nước/các quĩ ngoài ngân sách
Chấp hành Ngân sách Nhà nước/Thực hiện Ngân sách Nhà nước
Chi đầu tư phát triển của ngân sách nhà nước
Chi thường xuyên của Ngân sách Nhà nước
Chuyển giao ngân sách nhà nước giữa trung ương và địa phương
Cân đối ngân sách nhà nước
Dự phòng ngân sách nhà nước
Giám sát Ngân sách nhà nước
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên