Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Lô
Lot
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Trong thị trường tài chính, lot đại diện cho một số lượng đơn vị đã được tiêu chuẩn của một công cụ tài chính được qui định bởi một cơ quan giao dịch hoặc cơ quan quản lí tương tự. Số lượng đơn vị được xác định bởi kích thước lot.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Ảo tưởng của những con bạc/Ảo tưởng Monte Carlo
Âm thầm rút tiền hàng loạt
Bảng phân loại Nice
Biên lợi nhuận ròng
Bungalow
Biên lợi nhuận hoạt động
Bộ lọc Hodrick-Prescott
Biên lợi nhuận sau thuế
Biên lợi nhuận trước thuế
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên