Đang tải
Chọn ngôn ngữ :Tiếng ViệtTiếng Anh
Lĩnh vực :Tất cả

Hoạt động thủy lợi Irrigation Activities

Lĩnh vực :
Kinh doanh thương mại

Định nghĩa

Hoạt động thủy lợi bao gồm điều tra cơ bản, chiến lược, qui hoạch thủy lợi; đầu tư xây dựng công trình thủy lợi; quản lí, khai thác công trình thủy lợi và vận hành hồ chứa thủy điện phục vụ thủy lợi; dịch vụ thủy lợi; bảo vệ và bảo đảm an toàn công trình
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách Nhấn vào đây

Các thuật ngữ liên quan