Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Sàn giao dịch
Exchange
Lĩnh vực :
Chứng khoán
Định nghĩa
Sàn giao dịch là một trung tâm trao đổi mua bán, nơi mà các chứng khoán, phái sinh, và công cụ tài chính khác được giao dịch.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Giao dịch thủ công tại sàn giao dịch
Qui tắc downtick-uptick trên sàn giao dịch chứng khoán New York/Qui tắc chênh lệch chỉ số
Sàn giao dịch chứng khoán Hồng Kông
Sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội
Sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Sàn giao dịch quyền chọn Chicago
Sàn giao dịch liên lục địa
Sàn giao dịch chứng khoán Bombay
Sàn giao dịch chứng khoán Milan
Sàn giao dịch chứng khoán Toronto
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên