Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Hợp nhất
Consolidation
Lĩnh vực :
Tài chính doanh nghiệp
Định nghĩa
Hợp nhất doanh nghiệp là việc hai hoặc một số công ty (sau đây gọi là công ty bị hợp nhất) có thể hợp nhất thành một công ty mới (sau đây gọi là công ty hợp nhất), đồng thời chấm dứt tồn tại của các công ty bị hợp nhất.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Báo cáo tài chính hợp nhất
Công ty con chưa hợp nhất
Dịch vụ hợp nhất
Giai đoạn hợp nhất
Hợp nhất
Hợp nhất, sáp nhập quĩ
Hợp nhất kinh doanh
Mô hình giám sát tài chính hợp nhất/ Mô hình giám sát hợp nhất
Qui hoạch chiến lược hợp nhất
Thương lượng hợp nhất/ Thương lượng tích hợp
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên