Đang tải
Chọn ngôn ngữ :
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lĩnh vực :
Tất cả
0-9
A
Ă
Â
B
C
D
Ð
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
Tiền mặt
Cash on hand
Lĩnh vực :
Kế toán - Kiểm toán
Định nghĩa
Tiền mặt là số vốn bằng tiền do thủ quĩ bảo quản tại quĩ (két) của doanh nghiệp bao gồm: tiền Việt Nam, ngoại tệ, vàng bạc, đá quí, kim khí quí, tín phiếu và ngân phiếu.
Xem chú giải đầy đủ
Nếu nội dung không đúng hoặc chưa đầy đủ, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn bằng cách
Nhấn vào đây
Các thuật ngữ liên quan
Dự trữ tiền mặt
Giá trị tiền mặt thực tế
Khoản cho vay Payday/Khoản vay tạm ứng bằng tiền mặt/Vay tạm ứng bằng séc
Khoản vay dòng tiền mặt
Mô hình ưa thích tiền mặt
Phí bằng tiền mặt
Phí không bằng tiền mặt
Quĩ tiền mặt trong Kho bạc Nhà nước
Quĩ giao dịch tiền mặt
Quản trị tiền mặt
Top thuật ngữ thông dụng
Thuế suất biên
Vòng đời điểm du lịch/ Chu trình sống của điểm du lịch
Tài khoản kế toán tạm thời
11 nền kinh tế lớn tiếp theo
Lí thuyết động cơ tâm lí của McGuire
Tính không thể tách rời
Tính trung lập của tiền
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Phương pháp loại trừ trong phân tích hoạt động kinh doanh
Xu hướng tiêu dùng cận biên